-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Geely
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- SUV
- Màu sắc
- Bạc, xanh lá mạ, đỏ, vàng, trắng
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 3.598 x 1.630 x 1.465 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.340 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.420 mm
- Sau: 1.410 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 121 mm
- Tải trọng
-
- 985 kg
- 205 lít (khoang hành lí)
- Dung tích bình nhiên liệu
- 35 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 5 cấp
- Loại động cơ
- MR479Q
- Mô men cực đại
- 110 [email protected] vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Từ 0 - 100 km/giờ: 14 giây
- Tốc độ tối đa
- 155 km/giờ
- Tiêu hao nhiên liệu
- 6,85 lít/90 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng dầu
- Dung tích xy lanh
- 1.342 cc
- Công suất tối đa
- 63 [email protected] vòng/phút
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: McPherson
- Sau: lò xo xoắn
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Tỉ số nén: 9,3:1
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thủy lực
Ngoại thất
- Ăng ten
- Có
- Cụm đèn trước
- Đèn pha Bionic
Nội thất
- Ghế sau
- Gập 6:4
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Tự phát quang
Tiện ích
- Chìa khoá
- Hệ thống điều khiển từ xa Panda Smart
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
- USB
An toàn
- Túi khí
- 6 túi khí
- An toàn khác
- Hệ thống an toàn cho người đi bộ