-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- 32 MB (khả dụng 23 MB)
- Tính năng tuỳ chỉnh POIs
- Khả năng ghi nhớ các địa điểm và cột mốc: 1.000
- Khả năng lưu trữ các đoạn đường: 30
- Tính năng giám sát: 100 giờ
Màn hình
- Kích thước
- 1,2 inch
- Độ phân giải
- 218 x 218
- Tính năng khác
-
- Màn hình màu MIP
- Chế độ màn hình Negative
Pin
- Hoạt động
-
- Chế độ UltraTrac: 50 giờ, 40 giờ (phiên bản Titanium)
- Chế độ GPS Flight Mode: 20 giờ, 16 giờ (phiên bản Titanium)
- Chế độ thường: 6 tuần, 2 tuần (phiên bản Titanium với chế độ smartwatch và chế độ theo dõi nhịp tim 24/7)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Nhiệt độ
- La bàn số
- Khí áp kế
- Gia tốc
- GPS
- Có, GLONASS
- Khác
-
- Tính năng chống nước: 10 ATM
- Bộ cảm biến cao
- Tính năng nhắc nhở thông minh (hiển thị email, tin nhắn và các thông báo khác khi kết nối thiết bị với smartphone)
- Điều khiển chơi nhạc
- Tính năng tìm điện thoại lạc
- Tính năng điều khiển VIRB
- Tích hợp tính năng xem giờ (12/24 giờ) và theo múi giờ Zulu/UTC, lịch, báo thức hằng ngày,
- Tích hợp chức năng hỗ trợ chạy bộ, đạp xe, thể thao, bơi lội, chơi golf, hoạt động ngoài trời
- Tương thích với Garmin Connect
- Tự động đồng bộ hoá dữ liệu
- Cảnh báo thời tiết
- Chức năng theo dõi nhịp tim (tuỳ phiên bản)
- Theo dõi nhịp và tốc độ đạp xe (tuỳ chọn)
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Báo rung
Kết nối
- Bluetooth
- Có với ANT+, LE
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Garmin
- Kích thước
- 51 x 16 mm (26 mm gồm dây đeo)
- Trọng lượng
-
- 152 g (phiên bản titanium)
- 86,1 g (phiên bản silicone)
- 84,4 g (phiên bản da)
- Loại máy
- Đồng hồ thông minh