Fujifilm X70

Fujifilm X70

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4896 x 3264
- 3:2 (3456 x 2304, 2496 x 1664)
- 16:9 (4896 x 2760, 3456 x 1944, 2496 x 1408) - 1:1 (3264 x 3264, 2304 x 2304, 1664 x 1664)
Tỉ lệ ảnh
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.3 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
EXR Processor II

Hình ảnh

ISO
Tự động, 200-6400 (mở rộng 100-51200)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Phạm vi lấy nét chuẩn
10 cm
Điểm lấy nét
77

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lật lên xuống
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
1.040.000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/3200 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
- 7.9 mét ở ISO 1600
- 5.5 mét ở ISO 100
Hỗ trợ đèn ngoài
Chế độ đèn
- Auto
- Forced Flash
- Slow Synchro
- Suppressed Flash
- Commander
Chụp liên tục
8 fps
Hẹn giờ
2 - 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Centre-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±3 (bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Thông qua ứng dụng
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NP-95 Lithium-ion
Battery life (CIPA)
330

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large sensor compact
Trọng lượng
340 g
Kích thước
113 x 64 x 44 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
taitinhte
Xem
237
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top