Fujifilm X20

Fujifilm X20

  • Người gửi tv
  • Creation date
Fujifilm X20

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 2664, 4000 x 2248, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1864, 2816 x 1584, 2112 x 2112, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1536 x 1536
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.0 megapixel
Kích thước
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
EXR Processor II

Hình ảnh

ISO
Auto (Up to ISO 3200), 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
2x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–112 mm
Hệ số nhân tiêu cự
3.94x
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
2.8 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)
Viewfinder coverage
85%
Loại màn hình
Màu TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.0 - F2.8
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
7 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
12 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung bình (Average)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
(ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 fps)
- 1280 x 720 (60 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
HD
Quay phim tốc độ cao (80/150/250 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini Connector

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-50
Battery life (CIPA)
270

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
353 g
Kích thước
117 x 70 x 57 mm (4.61 x 2.76 x 2.24″)

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
128
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top