Fujifilm X100S
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4896 x 3264
- Các độ phân giải khác 4896x2760,264 × 3264, 3456x2304, 3456x1944, 2304 × 230, 2496x1664, 2496x1408 , 1664 × 1664
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.3 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.6 x 15.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- EXR II
Hình ảnh
- ISO
- Auto (ISO 200 - 6400), ISO 100, 12800 and 25600 with boost
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live view
- Zoom quang
- 1x
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 21 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Điểm lấy nét
- 49
- Tiêu cự (tương đương)
- 35 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 2.8 inch
- Điểm ảnh
-
- 460,000 điểm ảnh (màn hình)
- 2,350,000 điểm ảnh (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử và quang học
- Viewfinder coverage
- 90%
- Viewfinder magnification
- 0.5x
- Loại màn hình
- Màu TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 9 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- 6 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung bình (Average)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- (ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60, 30fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Tương thích Eye-Fi
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini Connector
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NP-95
- Battery life (CIPA)
- 330
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fujifilm
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large sensor compact
- Trọng lượng
- 445 g
- Kích thước
- 127 x 74 x 54 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không