Fujifilm X-T1

Fujifilm X-T1

Fujifilm X-T1

Bộ cảm biến

Phân giải
4896 x 3264
Tỉ lệ ảnh
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
EXR Processor II

Hình ảnh

Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Large, Medium, Small

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Theo pha (PhaseDetct)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Chỉnh nét tay
Có (MF khoảng cách nét ước lượng)
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Fujifilm X

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lập lên xuống
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1,040,000
- 2,360,000 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.77x
Loại màn hình
TFT LCD (RGBW)

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Khoảng sáng
8 mét ở ISO 100
Hỗ trợ đèn ngoài
Tương thích với đèn đèn TTL chuyên dụng (Đèn EF-X8)
Chế độ đèn
Các tính năng chống mắt đỏ tắt:
- Auto
- Forced Flash
- Slow Synchro
- Suppressed Flash
- Rear-curtain Synchro
- Commander Red-eye removal

Các tính năng chống mắt mở:
- Red-eye Reduction Auto
- Red-eye Reduction & Forced Flash
- Suppressed Flash
- Red-eye Reduction & Slow Synchro
- Red-eye Reduction & Rear-curtain Synchro
- Commander
Chụp liên tục
8 fps
Hẹn giờ
10 giây, độ ngắt khoảng 2 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung bình (Average)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
Bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV
WB bracketing
Có (+/- 1 đến +/- 3)

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30, 60p)
- 1280 x 720 (30p, 60p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC (UHS-II)

Kết nối

Wifi
Tích hợp sẵn
Điều khiển từ xa
Phụ kiện RR-90
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NP-W126
Battery life (CIPA)
350

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Trọng lượng
440 g
Kích thước
129 x 90 x 47 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS notes
Thông qua điện thoại thông minh
Người gửi
taitinhte
Xem
107
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top