Fujifilm X-S1

Fujifilm X-S1

  • Người gửi tv
  • Creation date
Fujifilm X-S1

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 2664, 4000 x 2248, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1864, 2816 x 1584, 2048 x x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1536 x 1536
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.0 megapixel
Kích thước
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
EXRCMOS
Bộ xử lý
EXR

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
Zoom quang
26x
Zoom kỹ thuật số
2x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
30 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
24–624 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Loại màn hình
Màu TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.6
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
8 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung bình (Average)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
(ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
26 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn RR-80)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini Connector

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-95

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
920 g
Kích thước
135 x 107 x 149 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
100
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top