Fujifilm X-Pro 2

Fujifilm X-Pro 2

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 6.000 x 4.000
- 3:2 (4240 x 2832, 3008 x 2000)
- 16:9 (6000 x 3376, 4240 x 2384, 3008 x 1688) - 1:1 (4000 x 4000, 2832 x 2832, 2000 x 2000)
Điểm ảnh hiệu dụng
24.0 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
X-Trans CMOS III
Bộ xử lý
EXR Processor III

Hình ảnh

ISO
Tự động, 200-12800 (mở rộng 100 - 51200)
Định dạng ảnh
RAW, JPEG

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Điểm lấy nét
273
Ngàm ống kính
FUJIFILM X

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1.620.000
- 2.360.000 (kính ngắm)
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử và quang học

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Chụp liên tục
8 fps
Hẹn giờ
2 - 10 giây

Quay phim

Định dạng quay phim
MOV
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25,p, 24p)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC (2 khe, 1 khe hỗ trợ UHS-II)

Kết nối

Micro HDMI
Có (kiểu D)
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Li-ion
Pin chuẩn
NP-W126 Lithium-ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Tổng quan
Hoạt động ở nhiệt độ -10°C - 40°C
Trọng lượng
495 g
Kích thước
140,5 x 82,8 x 45,9 mm
Người gửi
taitinhte
Xem
171
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top