Chiếc máy ảnh nâng cấp từ phiên bản X-E1 được ra mắt cách đây 1 năm. Chiếc Fujifilm X-E2 đã mang lại những cải tiến đáng kể, máy sở hữu cảm biến 16.3 MP, kính ngắm EVF với 2.36 triệu điểm ảnh, cảm biến CMOS X-Trans II, 1.040 triệu điểm ảnh trên màn hình LCD 3", cùng với những cải tiến về tích hợp Wi-Fi để kết nối với các thiết bị khác.
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4896 x 3264 (tối đa)
- 4896 x 2760
- 3264 x 3264
- 3456 x 2304
- 3456 x 1944
- 2304 × 230
- 2496 x 1664
- 2496 x 1408
- 1664 × 1664
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.3 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.0 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.6 x 15.6 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- EXR Processor II
Hình ảnh
- ISO
-
- Tự động (400 - 6400)
- Chỉnh tay (200 - 6400)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Fujifilm X
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1,040,000
- 2,360,000 (Kính ngắm điện tử)
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- EVF OLED
- Viewfinder coverage
- 100%
- Loại màn hình
- TFT color LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 7 m (ISO 200)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Thông qua chân cắm
- Chế độ đèn
-
- Auto
- On/Off
- Red-Eye
- Slow Sync
- Rear-curtain
- Hẹn giờ
- 2 - 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung bình (Average)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±3 (bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (60p, 30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- Điều khiển từ xa
- Từ chọn thiết bị RR-90
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NP-W126
- Battery life (CIPA)
- 350
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fujifilm
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Trọng lượng
- 350 g
- Kích thước
- 129 x 75 x 37 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không