Fujifilm S9900W

Fujifilm S9900W

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4608 x 3456
- 4:3 (3264 x 2448, 2048 x 1536)
- 3:2 (4608 x 3072, 3264 x 2176, 2304 x 1536)
- 16:9 (4608 x 2592, 3264 x 1840, 1920 x 1080)
- 1:1 (3456 x 3546, 2432 x 2432, 1728 x 1728)
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100-12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
2x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
40 cm
Phạm vi lấy nét Macro
7 cm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460.000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
97%
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
8 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1700 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
7.00 m (chế độ Auto ISO)
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Auto, flash on, flash off, slow synchro
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm
Bù sáng
±2 (tại bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
2 (3 khung hình tại bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (6oi)
- 1280 x 720 (60p)
- 640 x 480 (30p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC card, Internal
Bộ nhớ trong
38 MB

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
4 x AA (alkaline, lithium, NiMH)
Battery life (CIPA)
300

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
670 g
Kích thước
123 x 87 x 116 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Người gửi
Bohny
Xem
107
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top