-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4608 x 3456
- 4:3 (3264 x 2448, 2048 x 1536)
- 3:2 (4608 x 3072, 3264 x 2176, 2304 x 1536)
- 16:9 (4608 x 2592, 3264 x 1840, 1920 x 1080)
- 1:1 (3456 x 3546, 2432 x 2432, 1728 x 1728)
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.0 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-12800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 40 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 7 cm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 460.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 97%
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1700 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 7.00 m (chế độ Auto ISO)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Auto, flash on, flash off, slow synchro
- Chụp liên tục
- 10 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm
- Bù sáng
- ±2 (tại bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- 2 (3 khung hình tại bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (6oi)
- 1280 x 720 (60p)
- 640 x 480 (30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 38 MB
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x AA (alkaline, lithium, NiMH)
- Battery life (CIPA)
- 300
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fujifilm
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 670 g
- Kích thước
- 123 x 87 x 116 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có