Fujifilm FinePix XP50

Fujifilm FinePix XP50

  • Người gửi tv
  • Creation date
Fujifilm FinePix XP50

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3072
- Các độ phân giải khác 4320 x 3240, 4320 x 2432, 3072 x 2304, 3072 x 1728, 2048 x 1532, 1920 x 1080
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
14.4 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
6.8x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
60 cm
Phạm vi lấy nét Macro
9 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–140 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
Màu TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.9 - F4.9
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.1 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
0.8 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, Auto release, Auto shutter (Dog, Cat), Couple, Portrait
Chế độ đo sáng
Đa vùng (Multi)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- H.264
- Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
95 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion NP-45A
Battery life (CIPA)
220

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Tổng quan
Chống nước, sốc, nhiệt độ lạnh, bụi
Trọng lượng
175 g
Kích thước
99 x 68 x 26 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
86
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top