Fujifilm FinePix X100

Fujifilm FinePix X100

Fujifilm FinePix X100

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4288 x 2848
- Các độ phân giải khác 4288 x 2416, 3072 x 2048, 3072 x 1728, 2176 x 1448, 1920 x 1080
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.3 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
EXR

Hình ảnh

Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
Zoom quang
1x
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
80 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Điểm lấy nét
49
Tiêu cự (tương đương)
35 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
2.8 inch
Điểm ảnh
- 460,000 điểm ảnh (màn hình)
- 1,440,000 điểm ảnh (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử và quang học
Viewfinder coverage
90%
Viewfinder magnification
0.5x
Loại màn hình
Màu TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.0
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
9 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
3, 5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung bình (Average)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
(ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
1280 x 720 (24 fps)
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
20 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini Connector

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-95
Battery life (CIPA)
300

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large sensor compact
Trọng lượng
445 g
Kích thước
126 x 75 x 54 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
157
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top