-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3488 x 2616
- Các độ phân giải khác 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 9.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 9.2 megapixel
- Kích thước
- 1/1.6" (8 x 6 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
- Zoom quang
- 10.7x
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Chỉnh nét tay
- Có
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–300 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.0 inch
- Điểm ảnh
- 235,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F3.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5.6 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (dèn mở rộng)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, chống mắt đỏ, chụp chậm, tắt (Auto, On, Red-eye reduction, Slow, Off)
- Chụp liên tục
- 1.5 fps, tối đa 4 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480, 320 x 240 30 fps với âm thanh
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- xD Picture Card, Compact Flash Type I or II
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fujifilm
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 750 g
- Kích thước
- 128 x 93 x 129 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không