Fujifilm FinePix S8400W
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.2 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Zoom quang
- 44x
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–1056 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 460,000 điểm ảnh (màn hình)
- 201,000 điểm ảnh (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 97%
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.9 - F6.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1700 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 7 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- 10 fps
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60 fps)
- 320 x 120 (480 fps)
- 320 x 240 (240 fps)
- 640 x 480 (120 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x AA
- Battery life (CIPA)
- 300
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fujifilm
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 670 g
- Kích thước
- 123 x 87 x 116 mm
Đặc điểm khác
- GPS
- Không