Tên gọi khác : FujiFilm FinePix S1880
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 2664, 4000 x 224, 2816 x 2112, 2816 x 1864, 2816 x 1584, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.2 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 with boost)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live view
- Zoom quang
- 18x
- Zoom kỹ thuật số
- 6.3x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 40 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 2 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–504 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 99%
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.1 - F5.6
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 4.4 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- 1.3 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC
- Bộ nhớ trong
- 23 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x AA (Alkaline, NiMH, Lithium)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fujifilm
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 337 g
- Kích thước
- 110 x 73 x 81 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có