Fujifilm FinePix HS50 EXR
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 4608 x 3072, 4608 x 2592, 3264 x 2448, 3264 x 1840, 2304 x 1728, 2304 x 1536, 1920 x 1080
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Kích thước
- 1/2" (6.4 x 4.8 mm)
- Loại cảm biến
- EXRCMOS
- Bộ xử lý
- EXR Processor II
Hình ảnh
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Zoom quang
- 41.7x
- Zoom kỹ thuật số
- 20x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét Macro
- 0 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–1000 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình lật xoay
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 920,000 điểm ảnh (màn hình)
- 920,000 điểm ảnh (kính ngắm)
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.6
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng)
- Chụp liên tục
- 11 fps
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung bình (Average)
- Điểm (Spot)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- HDMI
- Mini
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Battery life (CIPA)
- 500
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fujifilm
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
Đặc điểm khác
- GPS
- Không