Fujifilm FinePix HS30EXR

Fujifilm FinePix HS30EXR

  • Người gửi tv
  • Creation date
Fujifilm FinePix HS30EXR

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 4608 x 3072, 4608 x 2592, 3264 x 2448, 3264 x 1840, 2304 x 1728, 2304 x 1536, 1920 x 1080
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Kích thước
1/2" (6.4 x 4.8 mm)
Loại cảm biến
EXRCMOS
Bộ xử lý
EXR

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
Zoom quang
30x
Zoom kỹ thuật số
2x
Chỉnh nét tay
Có (Still and Movies)
Phạm vi lấy nét chuẩn
45 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
24–720 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Loại màn hình
Màu TFT LCD có chế độ xem dưới ánh nắng mặt trời

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.6
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
7.1 m (ống Wide: 30cm - 7.1m, ống Tele: 2.0m - 3.8m )
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng EF-42/EF-20)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
11 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, Auto release, Auto shutter (Dog, Cat)
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
(ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Stereo

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
20 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn RR-80)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Li-ion NP-W126

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
687 g
Kích thước
131 x 97 x 126 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
200
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top