-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4224 x 2816, 2848 x 2136, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.0 megapixel
- Kích thước
- 1/1.6" (8 x 6 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, Auto (1600), Auto (800), Auto (400), 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 @ 6MP, 6400 @ 3MP)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Basic, Normal, Fine
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 8.2x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 45 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 7 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 35–105 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.1
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 4.4 m (Auto ISO)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Slow sync, Red-eye reduction)
- Chụp liên tục
- 2.0 fps tối đa 3 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480, 320 x 240 30 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- xD Picture Card, SD card
- Bộ nhớ trong
- 25 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion (NP-50)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fujifilm
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 205 g
- Kích thước
- 93 x 59 x 23 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không