-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2400 x 1800
- Các độ phân giải khác 1280 x 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 2.4 megapixel
- Sensor photo detectors
- 2.4 megapixel
- Kích thước
- 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Basic, Normal, Fine
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
- Zoom quang
- 1x
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 6 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 36 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 110,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F9.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 1/4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 2.5 m (F2.8)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, chống mắt đỏ, chụp chậm, tắt (Auto, On, Red-eye reduction, Slow, Off)
- Chụp liên tục
- Không
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±1.5 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- 10 fps tối đa 80 giây, âm thanh
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SmartMedia
- Bộ nhớ trong
- 64 MB SmartMedia
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (có dây)
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fujifilm
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 200 g
- Kích thước
- 86 x 71 x 29 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không