-
Nền tảng
- CPU
- 667 MHz
Tính năng in
- Giấy in
- Giấy thường, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong, giấy in sẵn, giấy dày, giấy tái chế, giấy Bond, nhãn, giấy Archive, giấy bìa
- Tốc độ in
-
- 30 trang/phút
- Thời gian cho ra bản in đầu tiên 11 giây khi in màu, 9 giây khi in trắng đen
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy đầu vào: 150 tờ
- Dung lượng giấy ra: 250 tờ
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 40 GB
- RAM
- 1 GB hoặc 2 GB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng:
Chế độ in 75 W
Chế độ chờ 55 W
Tiết kiệm điện: 0,9 W
Tính năng
- Bảo mật
- IPsec, 802.1X Authentication, Secure HTTPS (SSL), IPv6 compatibility, SNMPv3, IP Filtering, Secure Print, Image Overwrite, Port Control
- Khác
-
- Hệ điều hành tương thích Windows XP and later, OS X 10.5 and later, various Linux and Unix distributions
- Ngôn ngữ in PostScript Fonts: 136; PCL Fonts: 82
- Nhiệt độ nơi sử dụng: 0 - 35 º C
- Nhiệt độ bảo quản: 5 - 32 ºC
- Độ ẩm tương đối: 15 - 80 %
- Áp suất âm thanh: 54 dB (A) (khi in), 25 dB (A) (khi chờ)
Kết nối
- USB
- 2.0
- Thunderbolt
- 10/100Base-T Ethernet
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fuji Xerox
- Kích thước
- 499,5 x 538 x 406 mm
- Trọng lượng
- 44 kg
- Loại máy
- Máy in