-
Tính năng in
- Mực in
- Hộp mực dung lượng cao
- Giấy in
- Giấy thường, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong, giấy in sẵn, giấy dày, giấy tái chế, giấy Bond, nhãn, giấy Archive, giấy bìa
- Tốc độ in
-
- 62 trang/phút
- Thời gian cho ra bản in đầu tiên 7,8 giây
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy đầu vào: tối đa 3.750 tờ
- Dung lượng giấy ra: 500 tờ
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 320 GB
- RAM
-
- 256 MB (tiêu chuẩn)
- 768 MB (tối đa)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp:
AC 110 - 127 V, 50/60 Hz
AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng:
Chế độ in 900 W
Chế độ chờ 120 W
Tiết kiệm điện: 2,8 W
Tính năng
- Bảo mật
- Email Alert Secure HTTPS (SSL), IPsec, 802.1X, IPv6 Compatibility, Xác thực mạng, SNMPv3, ghi đè ảnh, Audit Log, lọc IP
- Khác
-
- In hai mặt tự động
- Thời gian khởi động: tối đa 65 giây
- Tính năng in: 256 cấp độ in nửa tông (thang xám), dấu chìm, in dồn trang, in trong một trang, điều chỉnh tỉ lệ, thu phóng, tiết kiệm mực, in từ USB, Print Around,
in tổng hợp, bảo mật in, in cá nhân, đảo mặt thông minh
- Ngôn ngữ in: PCL 6, PCL 5e, PostScript 3 emulation, PDF, Epson
- Hệ điều hành tương thích: Microsoft Windows XP/Vista/7/8/8.1/Server 2003/Server 2008/Server 2012; Mac OS 10.5 and higher; Various Linux including Red Hat Enterprise 4,5; Sun MicroSystems Solaris 9,10; Fedora Core 1-11; SUSE; IBM AIX 5, HP-UX 11.0/11i, Novell NetWare 5.x,6.x Open Enterprise Server, Xerox
Global Print Driver , Xerox Mobile Express Driver
- Nhiệt độ nơi sử dụng: 10 - 30 º C
- Nhiệt độ bảo quản: 20 - 40 ºC
- Độ ẩm tương đối: 20 - 85 %
- Áp suất âm thanh: 58 dB (A) (khi in), 30 dB (A) (khi chờ)
Kết nối
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Có
- Kết nối khác
- 10/100/1000Base-T Ethernet
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fuji Xerox
- Kích thước
- 476 x 541 x 420 mm
- Trọng lượng
- 34,6 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng