Fuji Xerox Phaser 4622

Fuji Xerox Phaser 4622

-

Tính năng in

Mực in
Hộp mực dung lượng cao
Giấy in
Giấy thường, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong, giấy in sẵn, giấy dày, giấy tái chế, giấy Bond, nhãn, giấy Archive, giấy bìa
Tốc độ in
- 62 trang/phút
- Thời gian cho ra bản in đầu tiên 7,8 giây
Số lượng in
- Dung lượng giấy đầu vào: tối đa 3.750 tờ
- Dung lượng giấy ra: 500 tờ
Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
320 GB
RAM
- 256 MB (tiêu chuẩn)
- 768 MB (tối đa)

Pin

Nguồn
- Điện áp:
AC 110 - 127 V, 50/60 Hz
AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng:
Chế độ in 900 W
Chế độ chờ 120 W
Tiết kiệm điện: 2,8 W

Tính năng

Bảo mật
Email Alert Secure HTTPS (SSL), IPsec, 802.1X, IPv6 Compatibility, Xác thực mạng, SNMPv3, ghi đè ảnh, Audit Log, lọc IP
Khác
- In hai mặt tự động
- Thời gian khởi động: tối đa 65 giây
- Tính năng in: 256 cấp độ in nửa tông (thang xám), dấu chìm, in dồn trang, in trong một trang, điều chỉnh tỉ lệ, thu phóng, tiết kiệm mực, in từ USB, Print Around,
in tổng hợp, bảo mật in, in cá nhân, đảo mặt thông minh
- Ngôn ngữ in: PCL 6, PCL 5e, PostScript 3 emulation, PDF, Epson
- Hệ điều hành tương thích: Microsoft Windows XP/Vista/7/8/8.1/Server 2003/Server 2008/Server 2012; Mac OS 10.5 and higher; Various Linux including Red Hat Enterprise 4,5; Sun MicroSystems Solaris 9,10; Fedora Core 1-11; SUSE; IBM AIX 5, HP-UX 11.0/11i, Novell NetWare 5.x,6.x Open Enterprise Server, Xerox
Global Print Driver , Xerox Mobile Express Driver
- Nhiệt độ nơi sử dụng: 10 - 30 º C
- Nhiệt độ bảo quản: 20 - 40 ºC
- Độ ẩm tương đối: 20 - 85 %
- Áp suất âm thanh: 58 dB (A) (khi in), 30 dB (A) (khi chờ)

Kết nối

USB
2.0
Khe cắm thẻ nhớ
Kết nối khác
10/100/1000Base-T Ethernet

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fuji Xerox
Kích thước
476 x 541 x 420 mm
Trọng lượng
34,6 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng
Người gửi
tsonmodelch
Xem
89
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top