-
Nền tảng
- CPU
- 200 MHz
Tính năng in
- Giấy in
- A4 SEF, Letter SEF, Folio (8.5" x 13") SEF, Legal SEF, a5 SEF/LEF, B5 LEF, Executive LEF , tùy chỉnh 148 x 148 mm - 215,9 x 355,6 mm
- Tốc độ in
-
- Tốc độ in trang đầu 10 giây
- 20 tờ trên phút
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy đầu vào: 150 tờ
- Dung lượng giấy ra: 50 tờ
- Độ phân giải in
- 2400 x 600 dpi
Lưu trữ
- RAM
- 32 MB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng:
Chế độ in 1.320 W
Chế độ chờ 1,5 W
Tiết kiệm điện: 23 W
Tính năng
- Khác
-
- Hệ điều hành tương thích Windows Vista Windows 7 Windows 8.1 Mac OS X 10.7x, 10.8x, 10.9x
- Áp suất âm thanh: 6,94 dB (A) (khi in), 4,3 dB (A) (khi chờ)
Kết nối
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- USB
- 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fuji Xerox
- Kích thước
- 420 x 503 x 500 mm
- Trọng lượng
- 30,6 kg
- Loại máy
- Máy in