-
Nền tảng
- CPU
- 733 MHz
Tính năng in
- Tốc độ in
-
- Tối đa 28 trang màu/ trắng đen
- Thời gian in trang đầu 3 giây (trắng đen) và 9.2 giây (màu)
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy đầu vào: 850 tờ
- Dung lượng giấy ra: 150 tờ
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 1200 x 2400 dpi
Pin
- Nguồn
-
- 220 - 240 V
- Tiêu thụ điện năng:
Chế độ in 1.320 W
Chế độ chờ 15 W
Tiết kiệm điện: 1,2 W
Tính năng
- Khác
-
- Ngôn ngữ in PDL PCL5e, PCL6, PostScript 3 Compatible
- Các tính năng Scan to email, Scan to Network (FTP/SMB), Scan to USB Memory, Scan to PC
- Tính năng fax : Memory Capacity: 4MB Resolution: 400 x 400 dpi Transmission speed: 33.6kbps Transmit : PC DirectFAX
- Áp suất âm thanh: 6,94 dB (A) (khi in), 4,3 dB (A) (khi chờ)
Kết nối
- Wifi
- Có
- USB
- 2.0
- IE 1394
- 10BASE-T/100BASE-TX/100BASE-T Ethernet
- Kết nối khác
- Cloud Services Hub T&Cs
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fuji Xerox
- Kích thước
- 420 x 480 x 347 mm
- Trọng lượng
- 24,1 kg
- Loại máy
- Máy in