-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Ford
- Số chỗ ngồi
- 16
- Màu sắc
- Trắng, Đỏ Ngọc Ruby, Bạc Ánh Hồng, Xanh Dương
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.780 x 2.000 x 2.360 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.750 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 6.65 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 165 mm
- Tải trọng
-
- 3.730 kg (không tải)
- 3.730 kg (toàn tải)
- Dung tích bình nhiên liệu
- 80 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số tay 6 cấp
- Loại động cơ
- Turbo Diesel 2.4L i4 TDCi/Trục cam kép, có làm mát khí nạp, 4 xi lanh thằng hàng
- Mô men cực đại
- 375 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Diesel
- Dung tích xy lanh
- 2.402 cc
- Công suất tối đa
- 138 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống ly hợp
- Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215/75 R16
- Vành xe/Mâm xe
- Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thuỷ lực (trước)
- Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thuỷ lực (sau)
Tay lái
- Trợ lực lái
- Trợ lực lái thuỷ lực
Ngoại thất
- Chắn bùn trước/sau
- Có
- Cụm đèn sau
- Có (lắp trên cao)
- Tay nắm cửa
- Tay nắm hỗ trợ lên xuống
- Đèn sương mù
- Có
- Gương chiếu hậu
- Điều khiển điện
- Hệ thống cửa kính
- Điều khiển điện (vị trí người lái và phụ lái)
- Thiết bị khác
-
- Khoá nắp ca-pô
- Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
- Bậc lên xuống cửa trượt
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng ghế 2/3/4 ngã được
- Có tựa đầu cho các ghế
- Ghế trước
- Điều chỉnh 6 hướng có tựa tay (ghế lái)
- Chất liệu ghế
- Da
Tiện ích
- Hệ thống điều hoà
- 2 dàn lạnh
Âm thanh và giải trí
- Radio
- AM/FM
- Kết nối
-
- USB
- Khe thẻ nhớ SD
- Hệ thống âm thanh
- 4 loa
An toàn
- Túi khí
- Có (vị trí người lái)
- Dây đai an toàn
- Có (tất cả cho các ghế)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tửtử
- Khoá cửa điện từ xa
- Khoá cửa điện trung tâm