-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Ford
- Số chỗ ngồi
- 5 chỗ
- Loại xe
- Hatchback
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 3.982 x 1.722 x 1.495 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.489 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 43 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp ly hợp kép
- Loại động cơ
- Duratec 16 Van
- Mô men cực đại
- 140 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 7,7 lít/100 km
- Đường trường: 4,7 lít/100 km
- Hỗn hợp: 5,8 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.498 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
- Công suất tối đa
- 112 ps@6300 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 195/50 R16
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc hợp kim 16"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Macpherson với thanh cân bằng (trước)
- Thanh xoắn (sau)
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
- Cảm biến khác
- Cảm biến gạt mưa
Tay lái
- Trợ lực lái
- Trợ lực điện điều khiển điện tử
- Loại tay lái
- 3 chấu thể thao
- Chất liệu
- Da
- Nút điều khiển tích hợp
- Có (nút điều khiển âm thanh)
Ngoại thất
- Gạt nước
-
- Tự động
- Có thanh gạt nước kính sau
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
-
- Halogen
- Đèn pha tự bật khi trời tối
- Gương chiếu hậu
-
- Điều chỉnh điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Hệ thống cửa kính
- - Điều khiển điện với nút một chạm tự động của người lái
- Thiết bị khác
- Hốc hút gió thấp, có viền crôm
- Cánh cản hướng gió
- Có
Nội thất
- Ghế sau
- Gập được 60/40
- Ghế trước
- Điều chỉnh tay 4 hướng
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Báo tiêu thụ nhiên liệu
- Báo quãng đường
- Điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
- Chất liệu ghế
- Da pha nỉ
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
-
- Đèn trần phía trước: đèn xem bản đồ
- Đèn trang trí
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
Âm thanh và giải trí
- Radio
- AM/FM
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Có
- Hệ thống âm thanh
-
- 6 loa
- CD 1 đĩa
An toàn
- Túi khí
-
- Hệ thống 6 túi khí
- Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
- Túi khí bên cho hành khác phía trước
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
- Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Có
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Khoá trung tâm
- Khoá điện thông minh