-
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Độ phân giải
- 101 x 80
- Tính năng khác
-
- 256 màu
- Phím điều hướng Joystick
- Xử lý hình ảnh
Pin
- Hoạt động
-
- 300 giờ (Li-Ion BST-14)
- 29 ngày (High Capacity Battery)
- Pin chuẩn
-
- Li-Ion (BST-14)
- High Capacity Battery
- Đàm thoại
-
- 11 giờ (Li-Ion BST-14)
- 25 giờ (High Capacity Battery)
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 500 x 8 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, EMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- WAP 1.2.1
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
-
- Erix
- Ripple
- Tetris
- Game
- Q
- Solitaire
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Lịch tổ chức
- Quay số và trả lời bằng giọng nói
- Cấu hình
- Nhập liệu đoán trước từ
- Ghi âm giọng nói 100 giây
- Lưu trữ 300 sự kiện trên lịch
- Tuỳ chọn nhạc chuông cho các địa chỉ liên lạc
- Đồng hồ
- Báo thức
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đơn âm
- Soạn nhạc
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- 1.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Năm sản xuất
- 2001
- Ngày phát hành
- Năm 2001
- Kích thước
- 101 x 48 x 19.5 mm
- Trọng lượng
- 84 g
- Màu sắc
- Vàng, xám