-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3008 x 2000
- Các độ phân giải khác 2240 x 1488
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 6.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 6.2 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.7 x 15.6 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Leica M
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 235,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (rangefinder)
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 1 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm)
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- Motion JPEG
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC card
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Epson
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Trọng lượng
- 620 g
- Kích thước
- 142 x 89 x 40 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không