-
Tính năng in
- Mực in
-
- Kích thước giọt mực tối thiểu: 3 pl
- Cấu hình vòi phun: 180 vòi/màu (đen), 59 vòi/màu (vàng, xanh, đỏ)
- Giấy in
-
- Kích thước giấy: A4, A5, A6, B5, 10 x 15 cm, 13 x 18 cm, 9 x 13 cm, letter, legal, half letter (5,5 x 8,5"), 13 x 20 cm, 20 x 25 cm, envelopes (#10, DL, C6), khổ 16:9, 100 x 148 mm
- Kích thước giấy tối đa: 215,9 x 1.117,6 mm
- Tốc độ in
-
- Ảnh mặc định 10 x 15 cm: 27 giây/ảnh (có viền)
- A4: 33 trang/phút (đen), 15 trang/phút (màu)
- ISO 24734, A4: 9,2 ảnh/phút (đen), 4,5 ảnh/phút (màu)
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy vào tiêu chuẩn: tối đa 100 tờ giấy thường A4/letter (75 g/m2), 20 tờ giấy in bóng
- Dung lượng giấy ra tiêu chuẩn: tối đa 30 tờ A4, 20 tờ giấy in bóng
- Công nghệ in
- In phun
- Độ phân giải in
- 5760 x 1440 dpi
Tính năng
- Khác
-
- In hai hướng
- In lề: trên, dưới, trái, phải (3 mm)
- Quét:
Loại quét: hình ảnh màu phẳng
Cảm biến: CIS
Độ phân giải quang học: 600 dpi
Độ sâu bit (màu): đầu vào 48 bit, đầu ra 24 bit
Độ sâu bit (thang xám): đầu vào 16 bit, đầu ra 8 bit
Độ sâu bit (đen trắng): đầu vào 16 bit, đầu ra 1 bit
Tốc độ quét phẳng (300 dpi): 2,4 giây/line (đen), 9,5 giây/line (màu)
Kết nối
- USB
- 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Epson
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Đen