-
Tính năng in
- Mực in
-
- Kích thước giọt mực tối thiểu: 1,5 pl
- Cấu hình vòi phun: 90 vòi/màu (đỏ, vàng, xanh, đen)
- Giấy in
-
- Kích thước giấy: A3+, A3, B4, A4, A5, A6, B5, 10 x 15 cm, 13 x 18 cm, khổ 16:9, letter (8,5 x 11"), legal (8,5 x 14"), half letter (5,5 x 8,5"), 9 x 13 cm, 13 x 20 cm, 20 x 25 cm, envelopes (#10, DL, C4, C6)
- Kích thước giấy tối đa: 328,9 x 1.117,6 mm
- Tốc độ in
-
- 15 trang/phút (A4)
- 45 giây/ảnh (in không viền ảnh 10 x 15 cm)
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy vào tiêu chuẩn: tối đa 100 tờ giấy thường A4 (75g/m2), 30 tờ giấy in bóng
- Dung lượng giấy ra tiêu chuẩn: tối đa 50 tờ giấy thường A4, 20 tờ giấy in bóng
- Công nghệ in
- In phun
- Độ phân giải in
- 5760 x 1440 dpi
Tính năng
- Khác
-
- In hai mặt
- In lề: trên, dưới, trái, phải (3 mm)
- Hệ điều hành được hỗ trợ: Windows XP/Vista/7/8/8.1/10; Mac OS X 10.5.8 trở lên
Kết nối
- USB
- 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Epson
- Kích thước
- 705 x 322 x 215 mm
- Trọng lượng
- 12,5 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Đen