-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 64 MB
Camera
- Camera chính
- 1.3 MP
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2 inch
- Độ phân giải
- 320 x 240
Pin
- Dung lượng
- 1.450 mAh
- Hoạt động
- Chờ: 290 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 20 giờ
Tính năng
- Khác
-
- Chống sốc: 1,8 m
- Chống nước (độ sâu 1,5 m trong 30 phút)
- Chống bụi
Kết nối
- Bluetooth
- 2.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD (hỗ trợ đến 32 GB)
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Kích thước
- 121,7 x 55,8 x 19,8 mm
- Trọng lượng
- 122 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://energizerphones.com/energy-200.html