-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 37,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 1600
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 24:10
- Khu vực hiển thị: 879,7 x 366,5 mm
- Kích thước pixel: 0,229 x 0,229 mm
- Mật độ điểm ảnh: 111 ppi
- Góc nhìn: 178 độ
- 16,77 triêu màu
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000:1 (Typ)
- Tốc độ phản hồi: 5 ms GTG
- Gam màu: 100 % Adobe RGB, 94 % DCI-P3
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 194 W (tối đa), 28 W (typ), dưới 0,5 W (tiết kiệm)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số DisplayPort, USB Type C: 31 - 99 kHz (ngang); 29 - 31 Hz, 59 - 61 Hz (dọc)
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số HDMI: 31 - 99 kHz (ngang); 29 - 31 Hz, 49 - 51 Hz, 59 - 61 Hz (dọc)
- Chế độ màu cài sẵn: người dùng 1, người dùng 2, sRGB, giấy, phim, DICOM
- Chế độ Auto EcoView
- Độ nghiêng: -5 - 35 độ
- Điều chỉnh xoay: 70 độ
- Điều chỉnh độ cao: 192,7 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 35 độ C
- Độ ẩm hoạt động (RH, không ngưng tụ): 20 - 80 %
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo, loa kép
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 1 W x 2
Kết nối
- HDMI
- x 2, với HDCP 1.4/2.2
- USB
-
- 3.1 Gen 1 Type-C upstream (DisplayPort Alt Mode, Power Delivery Source tối đa 85 W)
- 3.1 Gen 1 Type-B upstream x 2
- 3.1 Gen 1 Type-A downstream x 4
- Kết nối khác
-
- DisplayPort với HDCP 1.3
- RJ-45 (1000Base-T)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- EIZO
- Kích thước
-
- 893,9 x 398,2 x 109,8 mm (không chân đế)
- 893,9 x (411 - 603,7) x 240 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 9,5 kg (không chân đế)
- 13,2 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng