-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 24,1 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1200
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 518,4 x 324 mm
- Kích thước pixel: 0,27 x 0,27 mm
- Mật độ điểm ảnh: 94 ppi
- Góc nhìn: 178 độ
- 16,77 triêu màu
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000:1 (Typ)
- Tốc độ phản hồi: 5 ms GTG
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 156 W (tối đa), 11 W (typ), dưới 0,5 W (tiết kiệm)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số DisplayPort, USB Type C: 31 - 76 kHz (ngang), 59 - 61 Hz (dọc)
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số HDMI: 15 - 76 kHz (ngang); 49 - 51 Hz, 59 - 61 Hz (dọc)
- Chế độ màu cài sẵn: người dùng 1, người dùng 2, sRGB, giấy, phim, DICOM
- Chế độ Auto EcoView
- Độ nghiêng: -5 - 35 độ
- Điều chỉnh xoay: 90 độ
- Điều chỉnh trục: 344 độ
- Điều chỉnh độ cao: 182,2 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 35 độ C
- Độ ẩm hoạt động (RH, không ngưng tụ): 20 - 80 %
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo, loa kép
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 1 W x 2
Kết nối
- HDMI
- Có, với HDCP 1.4
- USB
-
- 3.1 Gen 1 Type-C upstream (DisplayPort Alt Mode, Power Delivery Source tối đa 70 W)
- 3.1 Gen 1 Type-B upstream
- 3.1 Gen 1 Type-A downstream x 3
- 3.1 Gen 1 Type-C upstream (DisplayPort Alt Mode, Power Delivery Source tối đa 15 W)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort với HDCP 1.3
- RJ-45 (1000Base-T)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- EIZO
- Kích thước
-
- 531 x 344.2 x 53,7 mm (không chân đế)
- 531 x (356,2 - 538,4) x 230 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 4,9 kg (không chân đế)
- 7,6 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen, trắng