-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 3.840 x 2.160
- Tính năng khác
-
- Đèn LED viền
- Tỉ lệ 16:9
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ tương phản động Mega
- Độ sáng 350 cd/m2, 50 cd/m2
- Thời gian đáp ứng 8 ms
- Góc nhìn 178 độ
- Color Gamut: Adobe RGB 99%, sRGB 100%
- 1,074 tỉ màu (True 10 Bits)
- 3840 x 2160 @ 60 Hz (kết nối DP đơn)
- 5120 x 2880 @ 60 Hz (kết nối DP song song)
- Cường độ điểm ảnh 0,116 mm
- Mật độ điểm ảnh 218 ppi
- Khu vực hiển thị 596,74 x 335,66 mm
- Công nghệ chống phản quang (Hard Coating 3H)
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 VAC/50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,8 A
- Tiêu thụ 100 W (chuẩn)
- Tiêu thụ tối đa 170 W
- Chế độ chờ < 1,2 W
Tính năng
- Khác
-
- Hoạt động được ở môi trường nhiệt độ 0-50 độ C (không hoạt động được ở môi trường nhiệt độ -20-60 độ C)
- Hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10%-80% (không hoạt động được ở môi trường độ ẩm 5%-90%)
- Hoạt động được ở độ cao 5.000 m (không hoạt động được ở độ cao 12.192 m)
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 16 W
Kết nối
- HDMI
- Có (MHL)
- USB
- 3.0 x 6 (5 downstream, 1 upstream)
- Khe cắm thẻ nhớ
- Media Card Reader
- Kết nối khác
-
- DisplayPort (DP1, DP2) x 2
- Mini DisplayPort x 1
- Speaker Line Out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 427,6~542,1 x 637,3 x 204,5 mm (có chân)
- 384,6 x 637,3 x 47,9 mm (không chân)
- Trọng lượng
- 7,14 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen