-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 25 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:9
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ tương phản động 2.000.000:1
- Độ sáng 300 cd/m2
- Thời gian đáp ứng 6 ms
- Góc nhìn 178 độ
- Color Gamut 99% AdobeRGB, 100% sRGB, 100% REC709, 97% DCI-P3 (DeltaE < 2)
- 1,07 tỉ màu
- 2560 x 1440 @ 60 Hz
- Cường độ điểm ảnh 0,216 x 0,216 mm
- Khu vực hiển thị 171.992,68 sq-mm
- Công nghệ chống phản quang (Hard Coating 3H)
- Có thể thay đổi chiều cao, độ nghiêng, độ xoay màn hình
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 VAC/50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,6 A
- Tiêu thụ 45 W (chuẩn), 38 W (Energy Star)
- Tiêu thụ tối đa 74 W
- Chế độ chờ < 0,3 W
Tính năng
- Khác
-
- Hoạt động được ở môi trường nhiệt độ 0-35 độ C (không hoạt động được ở môi trường nhiệt độ -20-60 độ C)
- Hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10%-80% (không hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10%-90%)
- Hoạt động được ở độ cao 5.000 m (không hoạt động được ở độ cao 12.192 m)
Kết nối
- HDMI
- x 2 (MHL)
- USB
- 3.0 x 6 (2 upstream, 4 downstream)
- Kết nối khác
-
- Display Port
- mDisplay Port
- Audio Out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 398~528 x 567,7 x 200,3 mm (có chân)
- 337,9 x 567,7 x 51,6 mm (không chân)
- Trọng lượng
- 4,10 kg
- Loại máy
- Màn hình