-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,1816 mm
- Mật độ điểm ảnh: 140 ppi
- Độ sáng: 1.000 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.300:1 (tĩnh), 1.000.000:1 (động)
- 1,07 tỉ màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 6 ms GTG
- Gam màu: 83 % Rec 2020, 93 % Adobe RGB (CIE 1931), 99,8 % DCI-P3
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H, phủ mờ 25 %
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 13 W (hoạt động), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tin hiệu: 15 - 135 kHz (ngang), 23 - 86 Hz (dọc)
- Công nghệ PremierColor
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 60 độ
- Góc quay: 90 độ
- Điều chình độ cao: 160 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 90 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- x 2 (HDCP 2.2)
- USB
-
- Type C upstream (chế độ DisplayPort 1.4)
- Type C downstream (chế độ DisplayPort 1.4)
- 3.2 Gen 2 downstream x 2
- Thunderbolt
-
- Thunderbolt 3 upstream (chế độ DisplayPort 1.4)
- Thunderbolt 3 downstream (chế độ DisplayPort 1.4)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 (HDCP 2.2)
- Audio line-out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 713,74 x 436,88 x 76,2 mm (không chân đế)
- 713,74 x 624,84 x 248,92 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 11,29 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Bạc đen