-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 7680 x 4320
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,0303 mm x 0,0909 mm
- Độ sáng: 400 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.300:1
- 1,07 tỉ màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 6 ms GTG
- Gam màu: 100 % Adobe RGB, 100 % sRGB, 98 % DCI-P3, 100% Rec 709
- Chống phản chiếu, lớp phủ cứng 2H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 87 W (hoạt động)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 60 độ
- Góc quay: 90 độ
- Điều chình độ cao: 119,38 mm
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- Có (HDCP 1.2)
- USB
-
- 3.0 type A downstream x 3
- 3.0 type A downstream (nguồn)
- 3.0 type B upstream
- Kết nối khác
-
- DisplayPort x 2
- Audio line-out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 721,36 x 421,64 x 53,34 mm (không chân đế)
- 721,36 x 617,22 x 215,9 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 7,53 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Bạc đen