-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 163 PPI
- Kích thước điểm ảnh: 0,1554 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.300:1
- 1,07 tỉ màu
- Gam màu: 100 % Adobe RGB, 98 % DCI-P3, 80 % BT.2020
- Thời gian phản hồi: 8 ms (bình thường), 6 ms (nhanh)
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 44 W (hoạt động), 0,5 W (chế độ chờ), 0,5 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 90 độ
- Góc quay: 180 độ
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 90 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2 (HDCP 2.2)
- USB
-
- 3.2 Gen 2 Downstream x 2
- 3.2 Gen1 Downstream x 2
- Thunderbolt
-
- Thunderbolt 3 Upstream x 1 (DP1.4)
- Thunderbolt 3 Downstream x 1 (DP1.4)
- Kết nối khác
-
- Audio line-out
- DisplayPort 1.4 x 1 (HDCP 2.2)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 612,14 x 375,92 x 50,8 mm (không chân đế)
- 612,14 x 434,34 x 210,82 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 5,53 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Bạc đen