-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,18159 mm
- Mật độ điểm ảnh: 137,68 ppi
- Độ sáng: 400 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 2.000:1 (tĩnh)
- 1,07 tỉ màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 8 ms GTG (bình thường), 5 ms GTG (nhanh)
- Gam màu: 100 % Rec 709, 100 % sRGB, 98 % DCI-P3
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 220 W (tối đa), 29,4 W (hoạt động), 0,3 W (chế độ chờ), 0,2 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 60 độ
- Điều chình độ cao: 150 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- Có (HDCP 2.2)
- USB
-
- 3.2 Gen 2 type C upstream
- 3.2 Gen 2 type C downstream
- 3.2 Gen 2 x 4
- 3.2 Gen 2 downstream với Battery Charging 1.2
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4
- DisplayPort output
- Audio line-out (mini-jack)
- RJ-4
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 713,74 x 408,94 x 55,88 mm (không chân đế)
- 713,74 x 469,9 x 233,68 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 10,3 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng