-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 30 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:10
- Mật độ điểm ảnh: 101,4 PPI
- Kích thước điểm ảnh, 0,2505 mm
- Độ sáng: 400 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 1,07 tỉ màu
- Gam màu: 100 % sRGB, 95 % DCI-P3
- Thời gian phản hồi: 8 ms GTG (bình thường), 5 ms GTG (nhanh)
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 210 W (tối đa), 26,6 W (hoạt động), 0,3 W (chế độ chờ), 0,2 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 60 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 150 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- Có, hỗ trợ HDCP 1.4
- USB
-
- 3.2 Gen 2 type C upstream
- 3.2 Gen 2 type C downstream
- 3.2 Gen 2 downstream x 3
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4
- DisplayPort output
- RJ-45
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 655,32 x 419,1 x 53,34 mm (không chân đế)
- 655,32 x 472,44 x 231,14 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 6,49 kg (không chân đế)
- 11,11 (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Bạc