-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước điểm ảnh: 0,1554 mm
- Mật độ điểm ảnh: 163,18 ppi
- Độ sáng: 400 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 2.000:1
- 1,07 tỉ màu
- Gam màu: 100 % Rec 709, 100 % sRGB, 98 % DCI-P3
- Thời gian phản hồi: 8 ms GTG (bình thường), 5 ms GTG (nhanh)
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 220 W (tối đa), 25,9 W (hoạt động), 0,3 W (chế độ chờ), 0,2 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 60 độ
- Điều chỉnh độ cao: 150 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- Có, hỗ trợ HDCP 2.2
- USB
-
- 3.2 Gen 2 upstream type C
- 3.2 Gen 2 downstream type V (nguồn tối đa 15 W)
- 3.2 Gen 2 downstream x 4
- 3.2 Gen 2 downstream với Battery Charging 1.2
- 3.2 Gen 2 upstream type C/DisplayPort 1.4 Alt Mode (nguồn tối đa 90 W)
- Kết nối khác
-
- Audio line-out
- DisplayPort 1.4
- DisplayPort output
- LAN (RJ-45)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 612,14 x 353,06 x 53,34 mm (không chân đế)
- 612,14 x 386,08 x 185,42 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 4,5 kg (không chân đế)
- 6,52 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng đen