-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 108,78 PPI
- Kích thước điểm ảnh, 0,2331 mm
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 1,07 tỉ màu
- Gam màu: 100 % sRGB, 100 % Rec 709
- Thời gian phản hồi: 8 ms (bình thường)m 5 ms (nhanh)
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 20,4 W (hoạt động), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 90 độ
- Góc quay: 180 độ
- Điều chỉnh độ cao: 150 mm
- Khóa Kensington
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- Có (HDCP 1.4)
- USB
-
- 3.2 Gen 2 type C upstream
- 3.2 Gen 2 type C downstream (nguồn tối đa 15 W)
- 3.2 Gen 2 downstream x 3
- 3.2 Gen 2 downstream (với Battery Charging 1.2)
- 3.2 Gen 2 type C upstream/DisplayPort 1.4 (chế độ DisplayPort 1.4/nguồn tối đa 90 W)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 (HDCP 1.4)
- DisplayPort output (MST)
- Audio line-out (mini-jack)
- RJ-45
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 612,14 x 353,06 x 48,26 mm (không chân đế)
- 612,14 x 386,08 x 185,42 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 4,76 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng