-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,2745 mm
- Mật độ điểm ảnh: 92,5 ppi
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 8 ms (bình thường), 5 ms (nhanh)
- Gam màu: 100 % sRGB, 100 % Rec 709, 85 % DCI-P3
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 63 W (tối đa), 11,6 W (hoạt động), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 90 độ
- Góc quay: 180 độ
- Điều chỉnh độ cao: 150 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
-
- 3.2 Gen 2 upstream
- Type C downstream (nguồn tối đa 15 W)
- 3.2 Gen 2 downstream x 2
- 3.2 Gen 2 downstream (với Battery Charging 1.2)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4
- DisplayPort output (MST)
- Audio line-out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 538,48 x 309,88 x 48,26 mm (không chân đế)
- 538,48 x 363,22 x 180,34 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 3,53 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng đen