-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 24,1 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1200
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:10
- Kích thước pixel: 0,27 mm
- Mật độ điểm ảnh: 94 ppi
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 8 ms GTG (bình thường)
- Gam màu: 99 % sRGB, 99 % Rec 709
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 14,81 W (hoạt động), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 30 - 83 kHz (ngang), 49 - 76 Hz (dọc)
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 150 mm
- Khóa Kensington
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- HDMI
- Có (HDCP 1.4)
- USB
-
- 3.2 Gen 1 type C downstream (nguồn tối đa 15 W)
- 3.2 Gen 1 downstream x 2
- 3.2 Gen 1 downstream (với Battery Charging 1.2)
- 3.2 Gen 1 type C upstream/DisplayPort 1.4 (chế độ DisplayPort 1.4/nguồn tối đa 90 W)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 (HDCP 1.4)
- DisplayPort output (MST)
- Audio line-out (mini-jack)
- RJ-45
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 530,86 x 340,36 x 50,8 mm (không chân đế)
- 530,86 x 363,22 x 172,72 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 3,53 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng đen