-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 29 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 21:9
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ tương phản động 2.000.000:1
- Độ sáng 300 cd/m2 (chuẩn), 50 cd/m2 (tối thiểu)
- Thời gian đáp ứng 8 ms
- Góc nhìn 178 độ
- Color Gamut: sRGB > 99%, 82% (CIE1976)
- 16,7 triệu màu
- 2560 x 1080 @ 60 Hz
- Cường độ điểm ảnh 0,09 x 0,26 mm
- Khu vực hiển thị 672,77 x 283,82 mm
- Công nghệ chống phản quang (Hard Coating 3H)
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 VAC/50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
- Tiêu thụ 32 W (chuẩn)
- Tiêu thụ tối đa 90 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- Hoạt động được ở môi trường nhiệt độ 0-40 độ C (không hoạt động được ở môi trường nhiệt độ -20-60 độ C)
- Hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10%-80% (không hoạt động được ở môi trường độ ẩm 5%-90%)
- Hoạt động được ở độ cao 5.000 m (không hoạt động được ở độ cao 12.192 m)
Kết nối
- HDMI
- Có (MHL)
- USB
- 3.0 x 5 (4 downstream, 1 upstream)
- Kết nối khác
-
- DVI-D (HDCP) x 1
- DisplayPort 1.2 x 1
- Mini DisplayPort 1.2 x 1
- Audio Out x 1
- VGA x 1
- DisplayPort Out x 1
- Cổng kết nối DC cho Dell Soundbar (AX150)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 699,8 x 194,2 x 358,7~487 mm (có chân)
- 699,8 x 317 x 61,2 mm (không chân)
- Trọng lượng
- 5,76 kg
- Loại máy
- Màn hình