-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 25 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:9
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ tương phản động 2.000.000:1
- Độ sáng 350 cd/m2, 50 cd/m2 (tối thiểu)
- Thời gian đáp ứng 8 ms (normal mode), 6 ms (fast mode)
- Góc nhìn 178 độ
- Color Gamut 91% (CIE1976), sRGB 99% (DeltaE < 3)
- 16,78 triệu màu
- 2560 x 1440 @ 60 Hz
- Cường độ điểm ảnh 0,216 mm
- Khu vực hiển thị 552,96 x 311,04 mm
- Công nghệ chống phản quang (Hard Coating 3H)
- Có thể thay đổi chiều cao, độ nghiêng, hướng xoay màn hình
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 VAC/50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
- Tiêu thụ 35 W
- Tiêu thụ tối đa 87 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- Hoạt động được ở môi trường nhiệt độ 0-40 độ C (không hoạt động được ở môi trường nhiệt độ -20-60 độ C)
- Hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10%-80% (không hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10%-90%)
- Hoạt động được ở độ cao 5.000 m (không hoạt động được ở độ cao 12.192 m)
Kết nối
- HDMI
- x 2 (MHL)
- USB
- 3.0 x 6 (1 upstream, 5 downstream)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- DisplayPort Out (MST) x 1
- Mini DisplayPort x 1
- Audio Out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 398~512,5 x 569 x 205 mm (có chân)
- 338,7 x 569 x 46,4 mm (không chân)
- Trọng lượng
- 4,4 kg
- Loại máy
- Màn hình