-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:9
- Đèn LED trắng
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ tương phản động 2.000.000:1
- Độ sáng 250 cd/m2
- Thời gian đáp ứng 8 ms
- Góc nhìn 178 độ
- Color Gamut 96% AdobeRGB
- 16,7 triệu màu (DeltaE < 4)
- Mật độ điểm ảnh 93 ppi
- 1920 x 1080 @ 60 Hz
- Cường độ điểm ảnh 0,275 x 0,275 mm
- Khu vực hiển thị 527,04 x 296,46 mm
- Công nghệ chống phản quang (Hard Coating 3H)
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 VAC/50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
- Tiêu thụ 25 W (chuẩn), 18 W (Energy Star)
- Tiêu thụ tối đa 60 W
- Chế độ chờ < 3 W
Tính năng
- Khác
-
- Hoạt động được ở môi trường nhiệt độ 0-40 độ C (không hoạt động được ở môi trường nhiệt độ -20-60 độ C)
- Hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10%-80% (không hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10%-90%)
- Hoạt động được ở độ cao 5.000 m (không hoạt động được ở độ cao 12.192 m)
Kết nối
- HDMI
- 1.4
- Wifi
- Có
- USB
-
- 3.0 x 5 (4 downstream, 1 upstream)
- Dual Screencast (wifi direct)
- Kết nối khác
- Audio Out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 355.8~485.8 x 539,1 x 185 mm (có chân)
- 321,1 x 539,1 x 45,6 mm (không chân)
- Trọng lượng
- 3,28 kg
- Loại máy
- Màn hình