-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 103 ppi
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 12 ms GTG (bình thường), 8 ms GTG (nhanh)
- Gam màu: 72 % sRGB
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 22 W (typ), 14,1 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Flicker Free
- Công nghệ ComfortView
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- Có (HDCP 1.4)
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 505,46 x 294,64 x 48,26 mm (không chân đế)
- 505,46 x 383,54 x 177,8 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 2,35 kg (có chân đế)
- 2,67 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen