-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong: 1800R
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,36375 mm
- Mật độ điểm ảnh: 70 ppi
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1
- 16,7 triệu màu
- Thời gian phản hồi: 4 ms GTG (nhanh)
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
- Đèn nền LED
- Gam màu: 99 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 40 W (tối đa), 24 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync
- Độ nghiêng: -5 - 11 độ
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
- Audio line-out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 708,66 x 424,18 x 208,28 mm (có chân đế)
- 708,66 x 424,18 x 63,5 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
- 6,76 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Bạc