-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Kính cong 1800R
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,36375 mm
- Mật độ điểm ảnh: 70 ppi
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh)
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms GTG, 1 ms MPRT
- Gam màu: 99% sRGB
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 25 W (hoạt động), 0,3 W (chế độ chờ), 0,27 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tin hiệu: 29 - 140 kHz (ngang), 40 - 60 Hz (dọc)
- Công nghệ AMD FreeSync
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Điều chình độ cao: 99 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- x 2 (HDCP 2.2)
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 708,66 x 424,18 x 81,28 mm (không chân đế)
- 708,66 x (457,2 - 556,26) x 238,76 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 6,85 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen