-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Kính cong 1800R
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,18159 mm
- Mật độ điểm ảnh: 139 ppi
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh)
- 1,07 tỉ màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 8 ms GTG (bình thường), 5 ms GTG (nhanh)
- Gam màu: 99% sRGB
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 38 W (hoạt động), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tin hiệu: 29 - 140 kHz (ngang), 40 - 60 Hz (dọc)
- Công nghệ AMD FreeSync
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Điều chình độ cao: 71,12 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 % (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Loa ngoài
- Strereo
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 5 W
Kết nối
- HDMI
- x 2 (HDCP 2.2)
- USB
-
- 3.0 upstream
- 3.0 downstream
- 3.0 downstream với Battery Charging 1.2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 708,66 x 424,18 x 63,5 mm (không chân đế)
- 708,66 x 518,16 x 205,74 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 7,34 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Bạc đen